Ống Mềm Inox 316 L là một lựa chọn vật liệu của dòng Khớp nối mềm inox EFR. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt với vật liệu ống mềm bằng Inox 316 L (Stanless Steel 316L) hàm lượng Carbon thấp (Low Carbon). Khớp nối mềm inox 316 L đáp ứng đặc biệt với các hệ thống đường ống đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao với các môi chất như: nước mặn, axit,... Là lựa chọn phù hợp giúp bảo vệ đường ống khỏi các nguy cơ hư hại do hiện tượng rung lắc, chấn động xẩy ra trong suốt quá trình vận hành hệ thống.
Đáp ứng các điều kiện làm việc khắc nghiệt:
Giải pháp ống mềm đáng tin cậy để sử dụng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt: -80 tới 427 độ C, axit,.. Kéo dài tuổi thọ đường ống
Độ hoàn thiện sản phẩm cao:
Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Mang đến những sản phẩm có độ hoàn thiện cao.
Nguyên liệu chất lượng cao :
Nguyên vật liệu như ống, nguyên vật liệu được nhập khẩu từ các nhà cung cấp Châu Âu (Turkey/USA). Cung cấp tất cả các chứng nhận chất lượng cần thiết.
100% kiểm định trước khi xuất xưởng :
100% sản phẩm được kiểm tra khả năng đáp ứng trước khi xuất xưởng. Kiểm tra bằng khí nén, thủy lực hoặc khối phổ.
Ống Mềm Inox 316 L ngoài khả năng đáp ứng môi trường làm việc đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, thì còn đáp ứng nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt: -80/+427 độ C và áp suất tối đa tới 195.2 Bar (1/2"-2braid).
Tìm hiểu chi tiết về cấu tạo khớp nối mềm inox
Để lựa chọn loại Khớp nối mềm inox đúng với nhu cầu sử dụng của riêng từng ứng dụng khác nhau. Trước tiên quý khách hàng phải xác định một số thông số kỹ thuật cơ bản để có thể lựa chọn loại khớp nối mềm đúng ứng dụng. Chúng tôi gọi tắt là “S.T.A.M.P.E.D”
S = SIZE: Kích thước và chiều dài của khớp nối mềm inox.
T = TEMPERATURE: Nhiệt độ sử dụng.
A = APPLICATION: Môi chất sử dụng
M = MATERIAL: Vật liệu ống mềm và fitting
P = PRESSURE: Áp lực sử dụng
E = ENDS: Kiểu kết nối
D = DELIVERY: Thời gian giao hàng & chất lượng đóng gói.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM:
❖ Đáp ứng hầu hết kích cỡ đường ống (hơn 18 size từ 1/4" trở lên).
❖ Đáp ứng hầu hết kiểu kết nối (hơn 10 kiểu kết nối thông dụng).
❖ Đáp ứng hầu hết môi chất, vị trí lắp (xem chi tiết ở dưới).
❖ Làm việc tốt trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ, áp suất).
❖ Biên nhiệt độ làm việc siêu rộng: -80/+427 °C.
❖ Biên áp suất làm việc rộng: 0 lên tới 195 bar (size 1/4").
❖ Khả năng uốn cong linh động: Min 28mm (size 1/4").
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG:
❖ 100% ống Inox không gỉ nhập khẩu: AISI 321(standard), AISI 316L.
❖ 100% kiểm thử trước khi xuất xưởng (khí nén hoặc thủy lực).
HOÀN TOÀN PHÙ HỢP VỚI CÁC ĐƯỜNG ỐNG:
Hệ thống HVAC
Cấp & xử lý nước
Sản xuất hoá chất
Thực phẩm & nước giải khát
Khí Gas
Hơi nóng & nước nóng
Hàng hải
Và các ứng dụng trong hệ thống ống dẫn công nghiệp.
CÁC KIỂU KẾT NỐI:
Kết nối mặt bích loại cố định
Kết nối mặt bích loại xoay
Kết nối hàn kiểu Socket or Butt-Weld
Kết nối ren trong, ren ngoài
Kết nối dạng kẹp Clamp
Kết nối dạng Camlock coupling
(Vui lòng liên hệ nếu cần kiểu kết nối khác)
Xem hình ảnh các đầu nối phổ biến của khớp nối mềm inox EFR
VẬT LIỆU:
Ống mềm: Inox ANSI 316L
Lưới bọc: Inox AISI 304 / 316
Phụ kiện kết nối: Inox 304 / 316, Thép, Gang hoặc vật liệu khác.
BẢNG KÍCH THƯỚC & THÔNG SỐ:
Xem Catalogue chi tiết về khớp nối mềm inox EFR
HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG:
Sản phẩm được sản xuất theo danh sách mã Code thành phần tùy chỉnh của bạn.
Có 4 bước để tạo danh sách mã Code:
Bước 1: Chọn mã Code cho ruột ống (Bellow).
Bước 2: Chọn mã Code cho lớp bện (Braid).
Bước 3: Chọn mã Code cho đầu kết nối (Fitting).
Bước 4: Sắp xếp lại mã theo thứ tự & gửi về E-Flex Việt Nam.
CATALOGUE & HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT
Xem Catalgue sản phẩm
Xem Hướng dẫn lắp đặt
THAM KHẢO THÊM:
Bảng báo giá khớp nối mềm Inox mặt bích
Xem tất cả sản phẩm khớp nối mềm từ E-Flex Viet Nam